|
|
Thông số kỹ thuật: | |
Loại màn hình hiển thị | 4K OLED |
Độ phân giải | 3840 x 2160 |
Color display bits / Billion Rich Colors | Có |
Dimming | Pixel Dimming |
Motion / Refresh Rate | Refresh Rate 120Hz |
Kích thước | 65 |
Màu sắc / Wide Color Gamut | Perfect Color |
Perfect Black | Perfect Black |
Ultra Luminance | Ultra Luminance Pro |
PLATFORM | |
Bộ xử lý (SoC) | Bộ xử lý 4K α9 thế hệ thứ 4 |
CÔNG NGHỆ HÌNH ẢNH | |
AI Picture / Pro | AI Picture Pro – Face Enhancing |
Tự động lựa chọn thể loại | Có (SDR/HDR/Dolby HDR) |
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI | Có |
Dolby Vision IQ | Có |
HLG | Có |
Dynamic Tone Mapping / Pro (+ AI HDR Tone Mapping) | HDR Dynamic Tone Mapping Pro (+ AI HDR Tone Mapping) |
Upscaler | 4K Upscaler |
VP9 (Video Decoder) | 4K@60p, 10bit |
Tương thích G-Sync | Có |
HGIG Mode | Có |
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI | AI Upscaling |
Nâng cấp hình ảnh | Image Enhancing on SQM |
HDR | Cinema HDR |
HDR10 Pro | Có |
FILMMAKER MODE™ | Có |
Motion Pro | OLED Motion Pro |
HEVC | 4K@120p, 10bit |
AV1 (Video Decoder) | 4K@60p, 10bit |
Tương thích FreeSync | Có |
Phản hồi trò chơi tức thì (VRR/ALLM) | Có / Có |
CÔNG NGHỆ ÂM THANH | |
Loa (Âm thanh đầu ra) | 60W |
DOLBY ATMOS | Có |
AI Acoustic Tuning | Có |
Bluetooth Surround Ready | Có (Yêu cầu kết nối Bluetooth) |
LG Sound Sync | Có (Yêu cầu kết nối Bluetooth) |
Sound Mode Sync | Có |
Hệ thống loa | 4.2 ch |
AI Sound / Pro | AI Sound Pro |
Chế độ lọc thoại | Clear Voice Pro |
WiSA Speakers | Có : WiSA 2.1ch |
Chia sẻ âm thanh | Có |
Sound Alive | Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH | |
ThinQ | Có |
Chuyển hội thoại thành văn bản | Có |
Trợ lý ảo Google Assistant | Có (thay đổi tùy theo quốc gia, khu vực) |
AI Home | Có |
Bảng điều khiển nhà | Có |
Loa tương thích thông minh – Smart Speaker Compatible | Có |
Amazon Echo Connection | Có (thay đổi tùy theo quốc gia, khu vực) |
Screen share | Có |
Magic Explorer (trước là AI Link) | Có |
Số nhân CPU | Quad |
Truy cập nhanh | Có |
Tìm kiếm nội dung liên quan | Có |
Kho ứng dụng LG | Có |
Trình nghe nhạc | Có |
Wi-Fi TV On | Có |
Network File Browser | Có |
Chế độ khách sạn | Có |
Music Discovery | Có |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition | Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói | Có |
Amazon Alexa | Có (thay đổi tùy theo quốc gia, khu vực) |
Nội dung đề xuất bởi AI | Có |
Apple Homekit | Có |
Google Home Connection | Có (thay đổi tùy theo quốc gia, khu vực) |
Mobile Connectivity | Có |
Airplay2 | Có |
Hệ điều hành (OS) | webOS Smart TV |
Điều khiển thông minh | Tương thích |
360° VR Play | Có |
Chế độ ảnh nghệ thuật | Có |
Trình duyệt web | Có |
TV On With Mobile | Có |
Bluetooth Low Energy On | Có (Yêu cầu kết nối Bluetooth) |
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại | Có |
Thông báo thể thao | Có |
TÍN HIỆU TRUYỀN HÌNH | |
Tiếp nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB-T/C |
KẾT NỐI | |
HDMI | 4 |
Simplink (HDMI CEC) | Có |
USB | 3 |
RF In | 1 |
Headphone out | Có |
Wifi | Có (802.11ac) |
HDMI Version | HDMI 2.1 |
eARC / ARC (Audio Return Channel) | eARC (HDMI 2) |
LAN | Có |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) | Có |
Line out | Có |
Bluetooth | Có (V5.0) |
NGUỒN & TIÊU THỤ ĐIỆN | |
Power Supply | AC 100~240V 50-60Hz |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | Có |
Tiêu thụ năng lượng ờ chế độ chờ | Dưới 0.5W |
Cảm biến ánh sáng xanh lá cây | Có |
PHỤ KIỆN | |
Điều khiển thông minh | MR21N |
Tương thích với giá treo tường mỏng | Có |
Pin | Có (AA x 2) |